--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ organiser chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
avert
:
quay đi, ngoảnh đito avert one's eyes from a terrible sight ngoảnh đi trước một cảnh tượng ghê ngườito avert one's thoughts nghĩ sang cái khác
+
sắt
:
iron
+
nên thân
:
Sound, thoroughBị mắng một trận nên thânTo get a sound scolding
+
doll's eyes
:
cây sống ở Bắc Mỹ, có quả màu trắng rất độc
+
đóm
:
SpillChâm thuốc bằng đómTo light one's cigarette with a spill