--

avert

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: avert

Phát âm : /ə'və:t/

+ ngoại động từ

  • quay đi, ngoảnh đi
    • to avert one's eyes from a terrible sight
      ngoảnh đi trước một cảnh tượng ghê người
    • to avert one's thoughts
      nghĩ sang cái khác
  • ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "avert"
Lượt xem: 684