--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ orienting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
valorize
:
(thương nghiệp) bình ổn giá (hàng hoá...)
+
designate
:
được chỉ định, được bổ nhiệm (nhưng chưa chính thức nhận chức)ambassador designate đại sứ mới được chỉ định (nhưng chưa trình quốc thư)
+
informal
:
không theo thủ tục quy định, không chính thức
+
hểnh
:
(Hểnh mũi) Hold up one's head, bridleĐược nhiều người khen, hễnh mũi lênTo bridle at the flowhễnh mũi lênTo bridle at the flow of praises coming down on one
+
supersubtle
:
quá tinh vi, quá tinh tế, quá tế nhị