valorize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: valorize
Phát âm : /'væləraiz/ Cách viết khác : (valorise) /'væləraiz/
+ ngoại động từ
- (thương nghiệp) bình ổn giá (hàng hoá...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "valorize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "valorize":
valeric valorise valorize valorous - Những từ có chứa "valorize":
devalorize revalorize valorize
Lượt xem: 489