--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
orinasal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
orinasal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: orinasal
Phát âm : /,ɔ:ri'neizl/
+ tính từ
(ngôn ngữ học) mồm mũi (giọng âm)
+ danh từ
âm mồm mũi
Lượt xem: 210
Từ vừa tra
+
orinasal
:
(ngôn ngữ học) mồm mũi (giọng âm)
+
cystocele
:
chứng sa bàng quang
+
interview
:
sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêngan interview between a job applicicant and the director cuộc gặp riêng giữa người xin việc với ông giám đốc
+
depositary
:
người nhận đồ gửi; người giữ đồ gửi
+
toang hoác
:
wide open