--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
orthochromatic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
orthochromatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: orthochromatic
Phát âm : /,ɔ:θoukrə'mætik/
+ tính từ
chính sắc
Lượt xem: 299
Từ vừa tra
+
orthochromatic
:
chính sắc
+
nom
:
Take a good look at, peer atNom xem gạo có sạn khôngTake a good look at the rice to see whether there is any grit in it
+
monitor
:
trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học)