orthodoxy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: orthodoxy
Phát âm : /'ɔ:θədɔksi/
+ danh từ
- tính chất chính thống
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unorthodoxy heterodoxy heresy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "orthodoxy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "orthodoxy":
orthodox orthodoxy - Những từ có chứa "orthodoxy":
orthodoxy unorthodoxy
Lượt xem: 429