orthopaedic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: orthopaedic
Phát âm : /,ɔ:θou'pi:dik/ Cách viết khác : (orthopaedic) /,ɔ:θou'pi:dik/
+ tính từ
- (y học) (thuộc) thuật chỉnh hình, (thuộc) khoa chỉnh hình
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
orthopedic orthopedical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "orthopaedic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "orthopaedic":
orthopaedic orthopaedics orthopedic orthopedics orthoptic - Những từ có chứa "orthopaedic":
dental orthopaedics orthopaedic orthopaedics
Lượt xem: 422