--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ oscitancy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gom
:
to gather; to collectgom gópto scrape
+
grunter
:
con lợn
+
electromagnetic interaction
:
tương tác điện từ
+
coreopsis
:
(thực vật học) cây phòng phong
+
haloid
:
(hoá học) haloit, chất tựa muối