--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ oscitancy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
depth
:
chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dàythe depth of a river chiều sâu của con sônga well five meters in depth giếng sâu năm métatmospheric depth độ dày của quyển khí
+
rạc cẳng
:
tire oneself out by walking