osculating circle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: osculating circle+ Noun
- đường tròn chính khúc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "osculating circle"
- Những từ có chứa "osculating circle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đường tròn bán nguyệt đóng khung quyền môn hình tròn giới vòng bao quanh bán kính cãi more...
Lượt xem: 111