--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
osmund
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
osmund
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: osmund
Phát âm : /'ɔzmənd/
+ danh từ
(thực vật học) cây vi (dương xỉ)
Lượt xem: 152
Từ vừa tra
+
osmund
:
(thực vật học) cây vi (dương xỉ)
+
killjoy
:
người làm mất vui, người phá đám
+
ghi tên
:
Enter one's name on a list
+
dữ dội
:
Frightfully violent, formidable, fierceLửa cháy dữ dộiThe fire raged with a fopmidable violenceTrận đánh dữ dộiA fierce battle
+
rake-off
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền hoa hồng; tiền chia lãi ((thường) (nghĩa xấu))