--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ossifrage
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ossifrage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ossifrage
Phát âm : /'ɔsifridʤ/
+ danh từ
chim ưng biển ((cũng) osprey)
Lượt xem: 107
Từ vừa tra
+
ossifrage
:
chim ưng biển ((cũng) osprey)
+
khá
:
rather; fairy; enough; passablycô ta khá đẹpShe is rather pretty
+
dead hand of the past
:
ảnh hưởng nặng nề của các sự kiện hoặc quyết định trong quá khứ
+
nồng
:
HotHột cải cay cỏ mùi nồngThe mustard seed smells hotTrời nồngThe weather is hot
+
hospitalize
:
đưa vào bệnh viện, nằm bệnh viện