osteoarthritis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: osteoarthritis
Phát âm : /,ɔstiouɑ:'θraitis/
+ danh từ
- (y học) viêm xương khớp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
degenerative arthritis degenerative joint disease
Lượt xem: 454