--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
osteoid
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
osteoid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: osteoid
Phát âm : /'ɔstiɔid/
+ tính từ
tựa xương, giống xương
Lượt xem: 247
Từ vừa tra
+
osteoid
:
tựa xương, giống xương
+
reopen
:
mở lại; lại tiếp tục, bắt đầu lại (sau một thời gian gián đoạn)schools reopen after summer vacation sau kỳ nghỉ hè các trường học lại m
+
lưỡi gươm
:
sword
+
lưỡng cư
:
(ddo^.ng) Amphibian
+
advertised
:
được quảng cáothese advertised productscác sản phẩm được quảng cáo này