--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ostreophagous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ostreophagous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ostreophagous
Phát âm : /,ɔstri'ɔfəgəs/
+ tính từ
ăn trai sò
Lượt xem: 97
Từ vừa tra
+
ostreophagous
:
ăn trai sò
+
biệt hiệu
:
Pen namePhan Bội Châu, biệt hiệu Sào NamPhan Boi Chau, pen name (alias) Sao Nam
+
dasyurus viverrinus
:
(động vật học) thú có túi ăn thịt sống trên cây, giống họ mèo ở vùng Ôxtralia và Tasmania
+
lường gạt
:
Deceive, fool, dupe
+
nói lầm
:
cũng nói nói mhầm Speak by mistake