--

other-worldly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: other-worldly

Phát âm : /'ʌðəwə:ld/ Cách viết khác : (other-worldly) /'ʌðə,wə:ldli/

+ tính từ

  • (thuộc) thế giới bên kia, (thuộc) kiếp sau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "other-worldly"
  • Những từ có chứa "other-worldly" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lọc lõi tục
Lượt xem: 460