otherwise-minded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: otherwise-minded
Phát âm : /'ʌðəwaiz'maindid/
+ tính từ
- có xu hướng khác, có ý kiến khác (với thông thường)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "otherwise-minded"
- Những từ có chứa "otherwise-minded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoáng đãng chân chỉ đứng đắn khoát đạt hủ phóng khoáng cao thượng thằng bờm rộng bụng hủ nho more...
Lượt xem: 214