otorhinolaryngology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: otorhinolaryngology
Phát âm : /'outə,rainəlæriɳ'gɔlədʤi/
+ danh từ
- (y học) khoa tai mũi họng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rhinolaryngology otolaryngology
Lượt xem: 486