--

out of pocket

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: out of pocket

Phát âm : /'autəv'pɔkit/

+ phó từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thiếu tiền, túng tiền
  • không lãi, lỗ vốn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "out of pocket"
Lượt xem: 598