--

out-jockey

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: out-jockey

Phát âm : /aut'dʤɔki/

+ ngoại động từ

  • mưu mẹo hơn (ai), láu cá hơn (ai)
Lượt xem: 372