--

outbluff

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outbluff

Phát âm : /aut'blʌf/

+ ngoại động từ

  • tháu cáy hơn (ai), bịp hơn (ai)
Lượt xem: 254