--

outbuilt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outbuilt

Phát âm : /aut'bild/

+ ngoại động từ outbuilt

  • xây dựng nhiều hơn, xây dựng quy mô hơn, xây dựng bền hơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outbuilt"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "outbuilt"
    outbuild outbuilt
Lượt xem: 138