outcrop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outcrop
Phát âm : /'autkrɔp/
+ danh từ
- (địa lý,địa chất) sự trồi lên mặt đát (một lớp đất, một vỉa than)
- phần (đất, than) trồi lên
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ bùng; đợt nổ ra
+ nội động từ
- (địa lý,địa chất) trồi lên, nhô lên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
outcropping rock outcrop
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outcrop"
Lượt xem: 296