--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
outfighting
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
outfighting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outfighting
Phát âm : /aut,faitiɳ/
+ danh từ
(thể dục,thể thao) thuật đánh xa; sự đánh xa (quyền Anh)
Lượt xem: 311
Từ vừa tra
+
outfighting
:
(thể dục,thể thao) thuật đánh xa; sự đánh xa (quyền Anh)
+
ổn thỏa
:
Satisfactory to all, to everyone's liking, satisfactorily composedChuyện cải nhau đã dàn xếp ổn thỏaThe quarrel has been composed satisfactorily (to everyone's liking)