outgrown
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outgrown
Phát âm : /aut'grou/
+ ngoại động từ outgrew, outgrown
- lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn
- bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên
- to outgrow one's shyness
bỏ được tính e thẹn khi lớn lên
- to outgrow one's shyness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outgrown"
Lượt xem: 371