--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
outhector
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
outhector
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outhector
Phát âm : /aut'hektə/
+ ngoại động từ
hăm doạ khiếp hơn (ai), quát tháo hơn (ai)
Lượt xem: 221
Từ vừa tra
+
outhector
:
hăm doạ khiếp hơn (ai), quát tháo hơn (ai)
+
jiffy
:
(thông tục) chốc lát, thoáng nháy mắtin a jiff chỉ một thoáng trong nháy mắt; ngay lập tứcwait [half] a jiff hây đợi một lát