--

outhector

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outhector

Phát âm : /aut'hektə/

+ ngoại động từ

  • hăm doạ khiếp hơn (ai), quát tháo hơn (ai)
Lượt xem: 233