--

outjuggle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outjuggle

Phát âm : /aut'dʤʌgl/

+ ngoại động từ

  • làm trò tung hứng giỏi hơn (ai)
Lượt xem: 248