--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
outjuggle
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
outjuggle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outjuggle
Phát âm : /aut'dʤʌgl/
+ ngoại động từ
làm trò tung hứng giỏi hơn (ai)
Lượt xem: 248
Từ vừa tra
+
outjuggle
:
làm trò tung hứng giỏi hơn (ai)