--

outrank

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outrank

Phát âm : /aut'ræɳk/

+ ngoại động từ

  • hơn cấp, ở cấp cao hơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outrank"
Lượt xem: 476