--

outridden

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outridden

Phát âm : /aut'raid/

+ ngoại động từ outrode, outridden

  • cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước
  • vượt qua được (cơn bão) (thuyền bè)
Lượt xem: 266