--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
outrider
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
outrider
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outrider
Phát âm : /'aut,raidə/
+ danh từ
người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường
người đi chào hàng
Lượt xem: 511
Từ vừa tra
+
outrider
:
người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường