outrigger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outrigger
Phát âm : /'aut,rigə/
+ danh từ
- xà nách
- (kiến trúc) rầm chìa
- ngáng buộc ngựa (khung mắc thêm vào càng xe để buộc ngựa)
- móc chèo
Lượt xem: 981