--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
outsettlement
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
outsettlement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outsettlement
Phát âm : /'aut'setlmənt/
+ danh từ
nơi định cư xa xôi
Lượt xem: 310
Từ vừa tra
+
outsettlement
:
nơi định cư xa xôi
+
dreamer
:
người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền