--

outsold

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outsold

Phát âm : /aut'sel/

+ ngoại động từ outsold

  • bán được nhiều hơn; bán chạy hơn
  • được giá hơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outsold"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "outsold"
    outscold outsold
Lượt xem: 356