outspan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outspan
Phát âm : /aut'spæn/
+ ngoại động từ
- tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...)
+ nội động từ
- tháo yên cương, tháo ách
+ danh từ
- sự tháo yên cương, sự tháo ách
- chỗ tháo yên cương, chỗ tháo ách; lúc tháo yên cương, lúc tháo ách
Lượt xem: 284