--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
outsparkle
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
outsparkle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outsparkle
Phát âm : /aut'spi:k/
+ ngoại động từ
lóng lánh hơn, toé ra nhiều tia sáng hơn
Lượt xem: 332
Từ vừa tra
+
outsparkle
:
lóng lánh hơn, toé ra nhiều tia sáng hơn