--

outspent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outspent

Phát âm : /aut'spent/

+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của outspend

+ tính từ

  • mệt lử, mệt nhoài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outspent"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "outspent"
    outspend outspent
Lượt xem: 412

Từ vừa tra