outspread
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outspread
Phát âm : /'aut'spred/
+ tính từ
- căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra
- phổ biến rộng rãi (tin tức...)
+ danh từ
- sự căng rộng ra, sự trải rộng ra, sự xoè rộng ra
- sự lan tràn, sự bành trướng, sự phổ biến rộng rãi
- dải (đất...)
+ động từ outspread
- căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra
- lan tràn, bành trướng, phổ biến rộng rãi
Lượt xem: 274