--

outspread

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outspread

Phát âm : /'aut'spred/

+ tính từ

  • căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra
  • phổ biến rộng rãi (tin tức...)

+ danh từ

  • sự căng rộng ra, sự trải rộng ra, sự xoè rộng ra
  • sự lan tràn, sự bành trướng, sự phổ biến rộng rãi
  • dải (đất...)

+ động từ outspread

  • căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra
  • lan tràn, bành trướng, phổ biến rộng rãi
Lượt xem: 262