--

outstretched

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outstretched

Phát âm : /'autstetʃt/

+ tính từ

  • kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng ra; duỗi ra
    • outstretched arms
      cánh tay duỗi ra
Lượt xem: 408