--

outthrew

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outthrew

Phát âm : /'autθrou/

+ danh từ

  • lượng phun ra

+ ngoại động từ outthrew; outthrown

  • ném ra, đưa ra
  • ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném trúng hơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outthrew"
Lượt xem: 293