--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ovariotomy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ovariotomy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ovariotomy
Phát âm : /ou,veəri'ɔtəmi/
+ danh từ
(y học) thủ thuật cắt buồng trứng
Lượt xem: 315
Từ vừa tra
+
ovariotomy
:
(y học) thủ thuật cắt buồng trứng
+
dyer's rocket
:
giống dyer's mignonette
+
đã đời
:
To [the point of] satietyĂn chơi đã đờiTo indulge in pleasure to satiety
+
đại dương
:
OceanQuả đất có năm đại dươngThe earth has five ocean
+
phá
:
to destroy, to demolishphá rừngto destroy forest to breakphá tan sự im lặngto break a silence to burst outphá lên cườito burst out laughing