--

ovariotomy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ovariotomy

Phát âm : /ou,veəri'ɔtəmi/

+ danh từ

  • (y học) thủ thuật cắt buồng trứng
Lượt xem: 278