--

ovary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ovary

Phát âm : /'ouvəri/

+ danh từ

  • (động vật học) buồng trứng
  • (thực vật học) bầu (nhuỵ hoa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ovary"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ovary"
    opera ovary over
  • Những từ có chứa "ovary" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    buồng trứng bầu
Lượt xem: 547