--

overboard

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overboard

Phát âm : /'ouvəbɔ:d/

+ phó từ

  • qua mạn tàu, từ trên mạm tàu xuống biển, xuống biển
    • to fail overboard
      ngã xuống biển
  • to throw overboard
    • (nghĩa bóng) vứt đi, bỏ đi, thải đi
Lượt xem: 115