--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
overbought
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
overbought
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overbought
Phát âm : /'ouvə'bai/
+ động từ overbought
mua nhiều quá, mua sắm quá túi tiền của mình
Lượt xem: 391
Từ vừa tra
+
overbought
:
mua nhiều quá, mua sắm quá túi tiền của mình
+
common wormwood
:
(thực vật học) cây ngải đắng, ngải áp xanh.
+
colloidal suspension
:
giống colloidal solution.
+
swarm-cell
:
(sinh vật học) động bào tử
+
common fault
:
sự đứt gãy do trọng lực.