--

overbuilt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overbuilt

Phát âm : /'ouvə'bild/

+ ngoại động từ overbuilt

  • xây trùm lên
  • xây quá nhiều nhà (trên một mảnh đất)
  • xây (nhà) quá lớn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overbuilt"
Lượt xem: 288