--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
overburden
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
overburden
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overburden
Phát âm : /,ouvə'bə:dn/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
bắt làm quá sức
chất quá nặng
Lượt xem: 413
Từ vừa tra
+
overburden
:
bắt làm quá sức
+
tearless
:
không khóc, ráo hoảnh (mắt)with tearless grief buồn lặng đi không khóc đượctearless eyes mắt ráo hoảnh