--

overcoating

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overcoating

Phát âm : /'ouvə,koutiɳ/

+ danh từ

  • vải may áo khoác ngoài
  • lớp sơn phủ ((cũng) overcoat)
Lượt xem: 257