--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
overcoating
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
overcoating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overcoating
Phát âm : /'ouvə,koutiɳ/
+ danh từ
vải may áo khoác ngoài
lớp sơn phủ ((cũng) overcoat)
Lượt xem: 284
Từ vừa tra
+
overcoating
:
vải may áo khoác ngoài