overdriven
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overdriven
Phát âm : /'ouvə'draiv/
+ ngoại động từ overdrove; overdriven
- ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa)
Lượt xem: 285