--

overelaborate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overelaborate

Phát âm : /'ouvəri'læbərit/

+ tính từ

  • quá kỹ lưỡng, quá tỉ mỉ['ouvəri'læbəreit]

+ ngoại động từ

  • thêm quá nhiều chi tiết vào

+ nội động từ

  • thêm quá nhiều chi tiết vào văn của mình, thêm quá nhiều mắm muối vào câu chuyện của mình
Lượt xem: 345