--

overexposure

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overexposure

Phát âm : /'ouvəriks'pouʤə/

+ danh từ

  • (nhiếp ảnh) sự phơi quá lâu
Lượt xem: 552