--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
overflap
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
overflap
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overflap
Phát âm : /'ouvəflæp/
+ danh từ
giấy bọc (tranh...)
Lượt xem: 309
Từ vừa tra
+
overflap
:
giấy bọc (tranh...)
+
overfull
:
đầy quá
+
interchangeableness
:
tính có thể thay cho nhau
+
defense information systems agency
:
Cơ quan Hệ thống thông tin Quốc phòng
+
phả
:
Reek, breathống khói phả khói dày đặcChimneys reek thick smoke